Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2007 Bảng EHuấn luyện viên: Hugo Tocalli
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sergio Romero | (1987-02-22)22 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Racing Club | |
2 | 2HV | Federico Fazio | (1987-03-17)17 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Sevilla | |
3 | 2HV | Emiliano Insúa | (1989-01-07)7 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | Liverpool | |
4 | 2HV | Gabriel Mercado | (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Racing Club | |
5 | 3TV | Éver Banega | (1988-06-29)29 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | Boca Juniors | |
6 | 2HV | Matías Cahais | (1987-12-24)24 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | Boca Juniors | |
7 | 3TV | Claudio Yacob | (1987-07-18)18 tháng 7, 1987 (19 tuổi) | Racing Club | |
8 | 3TV | Matías Sánchez | (1987-08-18)18 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | Racing Club | |
9 | 4TĐ | Mauro Zárate | (1987-03-18)18 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Vélez Sársfield | |
10 | 4TĐ | Sergio Agüero | (1988-06-02)2 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | 3 | Atlético Madrid |
11 | 3TV | Damián Escudero | (1987-04-20)20 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Vélez Sársfield | |
12 | 1TM | Javier García | (1987-01-29)29 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Boca Juniors | |
13 | 2HV | Germán Voboril | (1987-05-05)5 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | San Lorenzo | |
14 | 2HV | Leonardo Sigali | (1987-05-29)29 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Nueva Chicago | |
15 | 3TV | Ariel Cabral | (1987-09-11)11 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | Vélez Sársfield | |
16 | 3TV | Alejandro Gómez | (1988-02-15)15 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | Arsenal de Sarandí | |
17 | 3TV | Maximiliano Moralez | (1987-02-27)27 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Racing Club | |
18 | 3TV | Ángel Di María | (1988-02-14)14 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | Rosario Central | |
19 | 4TĐ | Pablo Piatti | (1989-03-31)31 tháng 3, 1989 (18 tuổi) | Estudiantes | |
20 | 3TV | Lautaro Acosta | (1988-03-14)14 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | Lanús | |
21 | 1TM | Bruno Centeno | (1988-08-08)8 tháng 8, 1988 (18 tuổi) | San Lorenzo |
Huấn luyện viên: Miroslav Soukup
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Radek Petr | (1987-02-15)15 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Baník Ostrava | |
2 | 2HV | Jakub Dohnálek | (1988-01-12)12 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Slovan Liberec | |
3 | 2HV | Lukáš Kubáň | (1987-06-22)22 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Slovácko | |
4 | 2HV | Ondřej Mazuch | (1989-03-15)15 tháng 3, 1989 (18 tuổi) | Brno | |
5 | 2HV | Jan Šimůnek | (1987-02-20)20 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Sparta Prague | |
6 | 2HV | Ondřej Kúdela | (1987-03-26)26 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Slovácko | |
7 | 3TV | Jiří Valenta | (1988-01-14)14 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Jablonec | |
8 | 4TĐ | Michal Held | (1987-01-27)27 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Slavia Prague | |
9 | 4TĐ | Martin Fenin | (1987-04-16)16 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Teplice | |
10 | 3TV | Jakub Mareš | (1987-01-26)26 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Ústí nad Labem | |
11 | 3TV | Tomáš Okleštěk | (1987-02-21)21 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Brno | |
12 | 4TĐ | Petr Janda | (1987-01-05)5 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Slavia Prague | |
13 | 3TV | Tomáš Mičola | (1988-09-26)26 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | Baník Ostrava | |
14 | 3TV | Marcel Gecov | (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Kladno | |
15 | 3TV | Marek Střeštík | (1987-02-01)1 tháng 2, 1987 (20 tuổi) | Brno | |
16 | 1TM | Luděk Frydrych | (1987-01-03)3 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Hradec Králové | |
17 | 2HV | Marek Suchý | (1988-03-29)29 tháng 3, 1988 (19 tuổi) | Slavia Prague | |
18 | 4TĐ | Tomáš Pekhart | (1989-05-26)26 tháng 5, 1989 (18 tuổi) | Tottenham Hotspur | |
19 | 3TV | Luboš Kalouda | (1987-05-20)20 tháng 5, 1987 (20 tuổi) | Brno | |
20 | 4TĐ | Tomáš Cihlář | (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | Vysočina Jihlava | |
21 | 1TM | Tomáš Fryšták | (1987-08-28)28 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | Slovácko |
Huấn luyện viên: Julio Dely Valdés
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Luis Mejía | (1991-03-16)16 tháng 3, 1991 (16 tuổi) | Tauro | |
2 | 2HV | Eric Vázquez | (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (19 tuổi) | Municipal Chorrillo | |
3 | 3TV | Luis Ovalle | (1988-09-07)7 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | Sporting '89 | |
4 | 3TV | Josue Brown | (1987-10-11)11 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | Atlético Veragüense | |
5 | 2HV | Marvin Mitchell | (1987-01-23)23 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | Árabe Unido | |
6 | 3TV | Francisco Castañeda | (1988-11-23)23 tháng 11, 1988 (18 tuổi) | Tauro | |
7 | 3TV | Javier González | (1988-06-20)20 tháng 6, 1988 (19 tuổi) | Alianza | |
8 | 3TV | Luis Jaramillo | (1988-04-25)25 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | Chepo | |
9 | 4TĐ | Gabriel Torres | (1988-10-31)31 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | Chepo | |
10 | 3TV | Nelson Barahona | (1987-11-22)22 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | Árabe Unido | |
11 | 4TĐ | Armando Cooper | (1987-11-26)26 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | Árabe Unido | |
12 | 1TM | Guillermo Murillo | (1987-11-04)4 tháng 11, 1987 (19 tuổi) | Chepo | |
13 | 3TV | Pablo González | (1989-03-21)21 tháng 3, 1989 (18 tuổi) | Sporting '89 | |
14 | 2HV | Christian Vergara | (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | Municipal Chorrillo | |
15 | 4TĐ | Javier de la Rosa | (1990-01-12)12 tháng 1, 1990 (17 tuổi) | Chepo | |
16 | 2HV | Eduardo Dasent | (1988-10-12)12 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | Tauro | |
17 | 2HV | Antonio Leslie | (1987-04-23)23 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Árabe Unido | |
18 | 3TV | Alberto Quintero | (1987-12-18)18 tháng 12, 1987 (19 tuổi) | Municipal Chorrillo | |
19 | 3TV | Celso Polo | (1987-03-19)19 tháng 3, 1987 (20 tuổi) | Chepo | |
20 | 2HV | Carlos Rodríguez | (1990-04-12)12 tháng 4, 1990 (17 tuổi) | Chepo | |
21 | 1TM | Alexander Andreve | (1987-04-26)26 tháng 4, 1987 (20 tuổi) | Municipal Chorrillo |
Huấn luyện viên: Jo Tong-sop
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ju Kwang-min | (1990-05-20)20 tháng 5, 1990 (17 tuổi) | Kigwancha | |
2 | 2HV | Ri Yong-chol | (1991-02-24)24 tháng 2, 1991 (16 tuổi) | 25 April | |
3 | 2HV | Ri Jun-il | (1987-08-24)24 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | Sobaeksu | |
4 | 3TV | Mun Kyong-nam | (1989-04-08)8 tháng 4, 1989 (18 tuổi) | Amrokgang | |
5 | 2HV | Pak Nam-chol | (1988-10-03)3 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | Amrokgang | |
6 | 2HV | Yun Myong-song | (1988-04-21)21 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | Rimyongsu | |
7 | 4TĐ | Kim Kum-il | (1987-10-10)10 tháng 10, 1987 (19 tuổi) | 25 April | |
8 | 3TV | Ri Chol-myong | (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (19 tuổi) | Pyongyang City | |
9 | 3TV | Pak Song-chol | (1987-09-24)24 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | Rimyongsu | |
10 | 4TĐ | Kim Chang-hyok | (1987-09-03)3 tháng 9, 1987 (19 tuổi) | Pyongyang City | |
11 | 4TĐ | Ri Hung-ryong | (1988-09-22)22 tháng 9, 1988 (18 tuổi) | Kim Il-Sung University | |
12 | 3TV | Kim Kuk-jin | (1989-01-05)5 tháng 1, 1989 (18 tuổi) | Pyongyang City | |
13 | 3TV | Ryom Nam-il | (1987-01-02)2 tháng 1, 1987 (20 tuổi) | 25 April | |
14 | 2HV | Jon Kwang-ik | (1988-04-05)5 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | Amrokgang | |
15 | 2HV | Yun Yong-il | (1988-07-31)31 tháng 7, 1988 (18 tuổi) | Wolmido | |
16 | 2HV | Ri Kwang-hyok | (1987-08-17)17 tháng 8, 1987 (19 tuổi) | Kyonggongop | |
17 | 4TĐ | Pak Chol-min | (1988-12-10)10 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | Rimyongsu | |
18 | 1TM | Ri Phyong-chol | (1990-08-17)17 tháng 8, 1990 (16 tuổi) | Kim Il-Sung University | |
19 | 3TV | Kim Kyong-il | (1988-12-11)11 tháng 12, 1988 (18 tuổi) | Rimyongsu | |
20 | 4TĐ | Jong Chol-min | (1988-10-29)29 tháng 10, 1988 (18 tuổi) | Rimyongsu | |
21 | 1TM | Ri Kwang-il | (1988-04-13)13 tháng 4, 1988 (19 tuổi) | Sobaeksu |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2007 Bảng ELiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-20_thế_giới_2007 https://www.fifa.com/u20worldcup/teams/index.html